Có 2 kết quả:
豁免权 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ • 豁免權 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immunity from prosecution
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immunity from prosecution
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh