Có 2 kết quả:

豁免权 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ豁免權 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

immunity from prosecution

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

immunity from prosecution

Bình luận 0