Có 2 kết quả:
豁免权 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ • 豁免權 huò miǎn quán ㄏㄨㄛˋ ㄇㄧㄢˇ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
immunity from prosecution
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
immunity from prosecution
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0